Giá trên Website là giá Tham khảo - Xin Quý khách vui lòng liên hệ để có Báo giá tốt nhất
Tel: 024.37 823 853 / 024.66 73 43 83 - Hotline: 0974 002 002 - E-mail: staphone@staphone.com

Showroom bán lẻ tại: Số 21 Lê Văn Lương - P.Trung Hòa - Q.Cầu Giấy - Hà Nội (Chân cầu vượt bên phải từ Lê Văn Lương sang Láng Hạ) - Mở cửa các ngày trong tuần từ 8h - 21h

Tổng đài điện thoạiVietnam furniture stock
Tổng đài IP PBX
Tổng đài IP PBX Grandstream GXE5028
Tổng đài IP PBX Grandstream GXE5028
Giá : 34,671,000 VND (Giá chưa bao gồm 10% VAT)
Mã hiệu : GXE-5028 Hãng sản xuất : Grandstream
Xuất xứ : China Đơn vị tính : Bộ
Thời gian bảo hành : 12 tháng

Tổng đài IP PBX Grandstream GXE5028 tích hợp sẵn 8 cổng trung kế PSTN, hỗ trợ 100 thuê bao SIP, tích hợp sẵn Voice mail trả lời tự động, hiển thị số gọi đến

Tổng đài IP PBX Grandstream GXE-5028
- Hỗ trợ 8 FXO, 2 FXS.
- 2 cổng 10/100 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN, 1 WAN)
- Tích hợp PSTN, analog phone/FAX & không giới hạn SIP Trunk
- Tích 4 hợp phòng họp
- Hỗ trợ và lưu trữ voicemail-to-email và fax-to-email
- Tự động cấp acount cho điện thoại IP, Video IP, ATA vv...
- Hỗ trợ nhiều tính năng, call park & pickup, call queue, ACD, intercom & paging, ring group, customizable auto attendant & IVR, personal music-on-hold, branch office system peering
- Web quản lý riêng của từng Acount.

Tham khảo thêm: Tổng đài điện thoại, tong dai dien thoai, Tổng đài panasonic, tong dai panasonic, Tổng đài siemens, Tong dai siemens,Điện thoại panasonic, dien thoai panasonic

Feature Specifications

GXE5028

FXO Ports

8 FXO

FXS Ports

2

Ethernet Ports

1 x WAN, 1 x LAN (10/100Mbps, integrated PoE)

PSTN Life Line Ports

2 PSTN fail-over life lines

Peripheral Ports

USB, Audio In, Audio Out

Conference Rooms

4

Unified Message Storage

150 hours of voicemail, 10000 fax pages, 4 hours of video mail

Registered Extensions

100

Voice Codecs

G.711, G.723, G.729 A/B/E, G.726, iLBC, T.38 fax relay

Video Codecs

H.264, H.263/H.263+

Communication/Security Protocols

TCP/UDP/IP, RTP/RTCP, ICMP, ARP/RARP, DNS, DDNS, DHCP, NTP, TFTP, TELNET, HTTP/HTTPS, PPoE, SIP(RFC3261),STUN, SRTP, TLS/SIP

Compliance

FCC : Part 68 & 15B;
CE: EN55022, EN55024, TBR21, EN60950,
C-Tick: AS/NZX CISPR22, CIS PR24
A-Tick :  AS-ACIF S002, AS/NZS60950
UL (power supply)

Universal Power Supply

Input: 100-240V, 50-60Hz
Output: 12 Vdc, 1.25Amp

Configuration & Management

HTTP/HTTPS, TELNET, Syslog, TR-069 (pending)

Hỗ trợ trực tuyến
yahoo
Các thiết bị lựa chọn thêm
Thống kê truy cập
Số người online: 24
Tổng lượt truy cập: 5,662,923