Dung lượng tổng đài ( Hệ thống tối đa gồm: 1 khung chính KX-TDA600 + 3 khung phụ KX-TDA620)
|
Khung chính KX-TDA600
|
10 khe cắm card mở rộng
|
Khung phụ KX-TDA620
|
11 khe cắm card mở rộng
|
Dung lượng tổng đài
|
1 Khung
(10 khe cắm)
|
2 Khung
(21 khe cắm)
|
2 Khung
(32 khe cắm)
|
2 Khung
(43 khe cắm)
|
Trung kế CO (Analog)
|
160
|
320
|
480
|
640
|
Trung kế IP
|
160
|
320
|
480
|
640
|
Trung kế ISDN / E1
|
150
|
300
|
450
|
600
|
Điện thoại Analog (2 dây)
|
240
|
480
|
720
|
960
|
Điện thoại số KX-T7600 series
|
256
|
512
|
640
|
640
|
Điện thoại số dòng khác
|
128
|
256
|
384
|
512
|
Điện thoại hỗn hợp (4 dây)
|
80
|
160
|
240
|
320
|
Điện thoại IP chuẩn riêng
|
160
|
320
|
480
|
640
|
Trạm phát sóng CS
|
32
|
64
|
96
|
128
|
Điện thoại không dây
|
256
|
Bàn giám sát DSS
|
64
|
Hộp thư thoại Voicemail
|
8
|
Chuông cửa Doorphone
|
16
|
32
|
48
|
64
|
Thông số kỹ thuật
|
Điện áp nguồn
|
AC100V - 240V
|
Nguồn ngoài
|
36V (+12V x 3), giao diện sẵn có
|
Thời gian lưu trữ bộ nhớ
|
7 năm
|
Chế độ quay số
|
Máy nhánh - DP (10pps, 20pps), DTMF Trung kế - DP (10pps, 20pps), DTMF
|
Chuyển chế độ
|
DP-DTMF, DTMF-DP
|
Đầu nối
|
Trung kế (CO Line) - Đầu nối Amphenol (57JE) Thuê bao - Đầu nối Amphenol (57JE) External Paging Output - 2 Conductor jack External MOH Input - 2 Conductor jack
|
Tần số chuông
|
20 / 25 Hz - Có thể lựa chọn
|
Central Office Loop Limit
|
Tối đa 1600 ôm Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ 0 - 40 độ C ( 32 - 104 độ F ); Độ ẩm 10 - 90 %
|
Nhạc chờ
|
2 cổng: MOH #1, MOH #2 ( Điều khiển mức -11dB - +11dB, bước điều chỉnh 1dB. Thông báo bên trong - Internal Paging ( Điều khiển mức -15dB - +6dB, bước điều chỉnh 3dB. Thông báo bên ngoài - External Paging: 2 cổng ( Điều khiển mức: -15dB - +15dB bước điều chỉnh dB)
|
Cổng giao diện nối tiếp
|
USB: 1 cổng RS-232C: 1 cổng 115.2kbps
|
Cấu trúc
|
Kiểu khe cắm, có thể bắt vào Rack 19'
|
Kích thước
|
Khung chính KX-TDA600: 430mm(rộng) x 415mm(cao) x 270(sâu)
Khung phụ KX-TDA620: 430mm(rộng) x 415mm(cao) x 270(sâu)
|
Trọng lượng khi cắm đầy Card
|
Khung chính KX-TDA600: dưới 16 Kg
Khung phụ KX-TDA620: dưới 16 Kg
|
Khả năng hệ thống
|
Hệ thống
|
Tin nhắn chờ (Máy nhánh)
|
1x16 ký tự
|
Tin nhắn chờ (Hệ thống)
|
8x16 ký tự
|
Vùng cất cuộc gọi
|
100
|
Đàm thoại hội nghị
|
Tổng số bên 32 ( 4 cuộc x 8 bên )
|
Lớp dịch vụ
|
64
|
Bảng DID/DDI
|
32 chữ số, 1000 số
|
Số máy nhánh
|
2-5 chữ số
|
Mã bảo mật máy nhánh
|
10 chữ số 1 mã / máy nhánh
|
Mã truy cập tổng đài
|
10 chữ số 10 mã / nhóm trung kế
|
Bảng thời gian xếp hàng
|
128
|
Kế hoạch kiểu chuông
|
8
|
Số người lập trình đồng thời
|
1 người lập trình hệ thống + 63 người lập trình cá nhân 1 người lập trình quản lý + 63 người lập trình cá nhân
|
Lưu trữ bản ghi thông tin cuộc gọi
|
1000 cuộc gọi
|
Tenant
|
8
|
Lịch cho đợt nghỉ
|
24
|
Mã kiểm tra
|
4 chữ số, 1000 mã
|
Mã bảo mật cho mã kiểm tra
|
10 chữ số, 1000 mã
|
Quay số
|
Cuộc gọi khẩn cấp
|
32 chữ số, 10 số
|
Đường dây nóng
|
32 chữ số
|
Truy cập dịch vụ ISDN
|
32 chữ số
|
Bảng số quay tắt cá nhân
|
32 chữ số, 100 số / máy nhánh
|
Quay số nhanh
|
4 chữ số, 80 số ( Có Card MEC cộng thêm 4000 số 8 chữ số)
|
Quay lại số
|
32 chữ số
|
Bảng quay số tắt hệ thống
|
32 chữ số, 1000 số
Có MEC hoặc EMEC: cộng thêm 1000 số 32 chữ số / tenant
|
Nhóm
|
Nhóm quảng bá
|
8 nhóm (32 thành viên / nhóm)
|
Nhóm nhấc máy thay
|
96
|
Nhóm tìm bắt máy rỗi
|
128 (16 máy nhánh / nhóm)
|
Nhóm nhận cuộc gọi đến
|
128 (128 máy nhánh / nhóm )
|
Nhóm thông báo
|
96
|
Nhóm đổ chuông tay con không dây
|
32
|
Nhóm trung kế
|
96
|
Nhóm hộp thư thoại (DPT)
|
8 nhóm x 12 cổng (24 kênh)
|
Nhóm hộp thư thoại (DTMF)
|
8 nhóm x 32 kênh
|
Hạn chế
|
Mức hạn chế
|
7
|
Mã hạn chế
|
16 chữ số, 100 mã/mức
|
Mã ngoại lệ
|
16 chữ số, 100 mã/mức
|
Tự động chọn dịch vụ
|
Bảng kế hoạc định tuyến theo thời gian
|
48 bảng
|
Bảng đầu số
|
16 chữ số, 1000 đầu số
|
Bảng đầu số ngoại lệ
|
16 chữ số, 100 mã/mức
|
Mã dịch vụ
|
48
|
Mã ghi hóa đơn
|
10 chữ số
|
Mã quyền hạn
|
10 chữ số
|
Nhật ký cuộc gọi
|
Nhật ký cuộc gọi đi - PT
|
100 bản ghi / máy nhánh 1520 bản ghi / hệ thống
|
Nhật ký cuộc gọi đi - PS
|
100 bản ghi / máy nhánh 640 bản ghi / hệ thống
|
Nhật ký cuộc gọi đến - PT
|
100 bản ghi / máy nhánh 3040 bản ghi / hệ thống
|
Nhật ký cuộc gọi đến - PS + ICD
|
100 bản ghi / máy nhánh 2048 bản ghi / hệ thống
|
Tin nhắn đợi
|
Tin nhắn đợi - PS + ICD
|
640
|
Tin nhắn đợi - PS + SLT
|
1032
|
Lời chào DISA
|
Lời chào tổng đài
|
64
|
Tổng thời gian ghi âm lời chào
|
8 phút
|
Khách sạn
|
Hóa đơn cho khách thuê (Phải có card MEC hoặc EMEC)
|
4000 bản ghi / tổng đài
|
Điều hành khách sạn
|
4
|
Cước phí cuộc gọi
|
7 chữ số cả chữ số thập phân
|
Định giá cước
|
3 ký tự loại tiền/ký hiệu (USD, VND)
|
Mạng
|
Bảng TIE và biến đổi số
|
32 đầu số
|
Đầu số
|
3 đầu số
|
Mã tổng đài
|
7 chữ số
|
NDSS: Giám sát nhiều tổng đài
|
8
|
NDSS: Máy nhánh giám sát tổng đài
|
250
|
CTI
|
PC Console
|
8
|
PC Phone
|
128
|
Mật khẩu
|
Mật khẩu quản trị
|
4 - 10 chữ số
|
Mật khẩu người dùng
|
4 - 10 chữ số
|
Mật khẩu quản lý
|
4 - 10 chữ số
|